请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漂浮
释义 漂浮
[piāofú]
 1. trôi; nổi; bập bềnh; bồng bềnh。(飘浮)漂。
 水上漂浮着几只小船。
 trên mặt nước bồng bềnh mấy chiếc thuyền nhỏ.
 离开了幼儿园,孩子们的笑容总是漂浮在我的脑海里。
 rời nhà trẻ, nụ cười của các em thơ hiện mãi trong tâm trí tôi.
 2. hời hợt; qua loa; sơ sài; sơ lược (làm việc)。(飘浮)比喻工作不塌实,不深入。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 12:48:43