请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 殷鉴
释义 殷鉴
[yīnjiàn]
 tấm gương nhà Ân ("Kinh thi: Đại nhã: Đãng": Ân giám bất viễn, tại hạ hậu chi thế. Ý nghĩa là nhà Ân diệt nhà Hạ, con cháu nhà Ân lấy sự diệt vong của nhà Hạ làm tấm gương. Sau này dùng để chỉ người đời sau lấy sự thất bại của người đời trước làm tấm gương)。《诗经·大雅·荡》:'殷鉴不远,在夏后之世'。意思是殷人灭夏,殷人的子孙应该以夏的灭 亡作为鉴戒。后来用来泛指可以作为后人鉴戒的前人失败之事。
 可资殷鉴
 có thể để làm gương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 10:20:21