释义 |
殿 | | | | | [diàn] | | Bộ: 殳 - Thù | | Số nét: 13 | | Hán Việt: ĐIỆN | | | 1. điện; điện thờ。高大的房屋,特指供奉神佛或帝王受朝理事的房屋。 | | | 佛殿 | | điện thờ Phật | | | 大雄宝殿 | | đại hùng bảo điện | | | 太和殿 | | điện Thái Hoà | | | 金銮殿 | | kim loan điện | | | 2. ở cuối; sau; sau cùng; hậu。在最后。 | | | 殿后 | | đi đoạn hậu | | | 殿军 | | hậu quân | | Từ ghép: | | | 殿春 ; 殿后 ; 殿军 ; 殿试 ; 殿堂 ; 殿下 ; 殿宇 |
|