请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漏子
释义 漏子
[lòu·zi]
 1. phễu; quặng。漏斗。
 2. kẽ hở; chỗ hở。漏洞。
 这戏法儿变得让人看不出漏子来。
 trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:59:48