请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 众望
释义 众望
[zhòngwàng]
 hi vọng chung; hi vọng của mọi người; dân vọng。众人的希望。
 不孚众望。
 không phụ lòng mong mỏi chung
 众望所归。
 cái đích mà mọi người cùng hướng tới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:34:57