请输入您要查询的越南语单词:
单词
众望
释义
众望
[zhòngwàng]
hi vọng chung; hi vọng của mọi người; dân vọng。众人的希望。
不孚众望。
không phụ lòng mong mỏi chung
众望所归。
cái đích mà mọi người cùng hướng tới.
随便看
圭亚那
圭臬
圭表
圭角
圮
圯
地
地上茎
地下
水落石出
水落管
水葫芦
水葬
水蒸气
水蓼
水藻
水虱
水虿
水蚀
水蚤
水蛇
水蛇腰
水蛭
水蜘蛛
水蜜桃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:34:57