请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专用
释义 专用
[zhuānyòng]
 chuyên dụng; riêng; chuyên dùng vào; chuyên môn。专供某种需要或某个人使用。
 专用电话
 điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
 专款专用
 khoản dùng riêng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:53