释义 |
啦 | | | | | [lā] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 11 | | Hán Việt: LẠP | | | tán gẫu; tán dóc; tán phét。啦呱儿。 | | Từ ghép: | | | 啦呱儿 ; 啦啦队 | | [·la] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: LẠP | | | đấy; nhé; nhá; à (trợ từ, hợp âm của "了 ", "啊")。助词,"了"和"啊"的合音,兼有"了"。 | | | 二组跟咱们挑战啦! | | tổ hai thách thức chúng ta đấy! | | | 他真来啦。 | | anh ấy đến thật à? |
|