请输入您要查询的越南语单词:
单词
空中楼阁
释义
空中楼阁
[kōngzhònglóugé]
lâu đài trên không; lâu đài xây trên cát; ảo tưởng (ví với những kế hoạch, những lý luận xa rời thực tế)。指海市蜃楼,多用于来比喻虚幻的事物或脱离实际的理论、 计划等。
随便看
越过
越野
越野赛
越野赛跑
趋
趋之若鹜
趋光性
趋利
趋势
趋向
趋奉
趋时
趋炎附势
趋附
趑
趔
趖
趟
趟马
趣
趣剧
趣味
趫
趮
趯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:07:12