请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空中楼阁
释义 空中楼阁
[kōngzhònglóugé]
 lâu đài trên không; lâu đài xây trên cát; ảo tưởng (ví với những kế hoạch, những lý luận xa rời thực tế)。指海市蜃楼,多用于来比喻虚幻的事物或脱离实际的理论、 计划等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:18:49