释义 |
空子 | | | | | [kòng·zi] | | | 1. chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh。尚未占用的地方或时间。 | | | 抽个空子到我们这 里看一看。 | | tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý. | | | 找了个空子往里挤。 | | tìm chỗ trống chen vào. | | | 2. thừa cơ (chỉ làm những việc xấu); kẻ hỡ; chỗ sơ hở。可乘的机会 (多指做坏事的)。 | | | 钻空子。 | | tranh thủ cơ hội. |
|