请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空子
释义 空子
[kòng·zi]
 1. chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh。尚未占用的地方或时间。
 抽个空子到我们这 里看一看。
 tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
 找了个空子往里挤。
 tìm chỗ trống chen vào.
 2. thừa cơ (chỉ làm những việc xấu); kẻ hỡ; chỗ sơ hở。可乘的机会 (多指做坏事的)。
 钻空子。
 tranh thủ cơ hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:29