请输入您要查询的越南语单词:
单词
空当
释义
空当
[kòngdāng]
lỗ hổng; lúc rảnh rỗi; chỗ trống。空隙。也说空当子。
趁这空当你去 了解一下。
nhân lúc rảnh rỗi này bạn hãy đi tìm hiểu một tý.
书架摆满了书,没有空当。
kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
随便看
谰
谰言
谱
谱写
谱子
谱曲
谱牒
谱系
谱表
谲
谲诈
谳
谴
谴责
谵
谵妄
谵语
谶
谶纬
谶记
谶语
谷
谷仓
谷地
谷坊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:11:23