请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空当
释义 空当
[kòngdāng]
 lỗ hổng; lúc rảnh rỗi; chỗ trống。空隙。也说空当子。
 趁这空当你去 了解一下。
 nhân lúc rảnh rỗi này bạn hãy đi tìm hiểu một tý.
 书架摆满了书,没有空当。
 kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:05:10