请输入您要查询的越南语单词:
单词
专线
释义
专线
[zhuānxiàn]
1. đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng (dùng trong xí nghiệp)。较大的厂矿铺设的自用铁路线。
2. đường dây riêng; đường dây đặc biệt; đường dây nóng。电话局为重要机关或首长设置的专用电话线。
随便看
处之泰然
处事
处于
处决
处分
处刑
处境
处士
处处
处女
处女地
处女膜
处子
处心积虑
处所
处方
处暑
处死
处治
处理
处理品
处罚
处置
处长
备
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 6:39:59