请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专线
释义 专线
[zhuānxiàn]
 1. đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng (dùng trong xí nghiệp)。较大的厂矿铺设的自用铁路线。
 2. đường dây riêng; đường dây đặc biệt; đường dây nóng。电话局为重要机关或首长设置的专用电话线。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 2:10:15