请输入您要查询的越南语单词:
单词
病原虫
释义
病原虫
[bìngyuánchóng]
vi trùng gây bệnh (động vật nguyên sinh có thể gây bệnh ký sinh trên cơ thể người, ví dụ như vi trùng sốt rét... Còn gọi là 原虫)。寄生在人体内能引起疾病的原生动物,如疟原虫等。也叫原虫。
随便看
黩货
黪
黭
黮
黯
黯淡
黯然
黰
黱
黴
黵
黶
黹
黻
黼
黾
黾勉
鼈
鼋
鼋鱼
鼌
鼍
鼎
鼎力
鼎助
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:26:55