请输入您要查询的越南语单词:
单词
病友
释义
病友
[bìngyǒu]
người chung phòng bệnh; người cùng phòng bệnh (bệnh viện)。在医院住在同一病房的人。
随便看
附耳
附议
附设
附识
附载
附近
附送
附逆
附骥
附骥尾
际
际涯
际遇
陆
陆军
陆地
陆坡
陆岸
陆晏
陆架
陆桥
陆棚
陆沉
陆离
陆稻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 12:00:30