请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 觱篥
释义 觱篥
[bìlì]
 khèn Tacta (nhạc cụ dạng ống thời xưa, dùng trúc làm ống, lau sậy làm miệng, từ Tây vực thâm nhập vào Trung quốc vào thờiHán)。古代管乐器,用竹做管,用芦苇做嘴,汉代从西域传入。
 Ghi chú: Còn gọi là 觱栗、筚篥。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:27:15