请输入您要查询的越南语单词:
单词
病号
释义
病号
[bìnghào]
bệnh nhân; bệnh binh; người ốm... (người bệnh trong tập thể như bộ đội, trường học, cơ quan...)。(病号儿)部队、学校、机关等集体中的病人。
老病号(经常生病的人)
bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
病号饭(给病人特做的饭)
cơm cho bệnh nhân
随便看
充
充任
充公
充其量
充军
充分
充发
充塞
充填
充好
充实
充当
充数
充斥
充气
充气灯泡
充氧
充沛
充溢
充满
充电
充畅
充盈
充磁
充耳不闻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:39