释义 |
病害 | | | | [bìnghài] | | | bệnh hại; sâu hại; nạn hại cây cối (do các nhân tố như vi khuẩn, chân khuẩn, siêu vi trùng, tảo, khí hậu, thổ nhưỡng không thích hợp nên khiến cây cối sinh trưởng không tốt, khô héo hoặc chết)。由细菌、真菌、病毒、藻类、不适宜的气候 或土壤等因素引起的植物体发育不良、枯萎或死亡。 |
|