请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 病害
释义 病害
[bìnghài]
 bệnh hại; sâu hại; nạn hại cây cối (do các nhân tố như vi khuẩn, chân khuẩn, siêu vi trùng, tảo, khí hậu, thổ nhưỡng không thích hợp nên khiến cây cối sinh trưởng không tốt, khô héo hoặc chết)。由细菌、真菌、病毒、藻类、不适宜的气候 或土壤等因素引起的植物体发育不良、枯萎或死亡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 9:35:10