请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (驗、騐)
[yàn]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 17
Hán Việt: NGHIỆM
 1. nghiệm xét; tra xét。察看;查考。
 验货
 kiểm nghiệm hàng hoá
 验血
 xét nghiệm máu
 查验
 kiểm tra xét nghiệm
 考验
 khảo nghiệm; thử thách
 试验
 thí nghiệm; thử nghiệm
 2. nghiệm đúng (có kết quả như đã dự đoán)。产生预期的效果。
 灵验
 linh nghiệm
 应验
 ứng nghiệm
 3. hiệu quả dự tính。预期的效果。
 效验
 hiệu nghiệm
Từ ghép:
 验电器 ; 验方 ; 验光 ; 验墒 ; 验尸 ; 验收 ; 验算 ; 验证
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:02:21