释义 |
验 | | | | | Từ phồn thể: (驗、騐) | | [yàn] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 17 | | Hán Việt: NGHIỆM | | | 1. nghiệm xét; tra xét。察看;查考。 | | | 验货 | | kiểm nghiệm hàng hoá | | | 验血 | | xét nghiệm máu | | | 查验 | | kiểm tra xét nghiệm | | | 考验 | | khảo nghiệm; thử thách | | | 试验 | | thí nghiệm; thử nghiệm | | | 2. nghiệm đúng (có kết quả như đã dự đoán)。产生预期的效果。 | | | 灵验 | | linh nghiệm | | | 应验 | | ứng nghiệm | | | 3. hiệu quả dự tính。预期的效果。 | | | 效验 | | hiệu nghiệm | | Từ ghép: | | | 验电器 ; 验方 ; 验光 ; 验墒 ; 验尸 ; 验收 ; 验算 ; 验证 |
|