请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (騁)
[chéng]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 17
Hán Việt: SÁNH, SÍNH
 1. phi; chạy; rong ruổi (ngựa)。(马)跑。
 驰骋 。
 rong ruổi.
 2. rộng; rộng mở; giải thoát; giải phóng; thoải mái。放开。
 骋 怀。
 thoải mái.
 骋 目。
 nhìn xa trông rộng.
Từ ghép:
 骋怀 ; 骋目
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:09:57