请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暴发
释义 暴发
[bàofā]
 1. phất nhanh; phát tài; phất; thăng chức đột ngột (thường hàm nghĩa xấu)。突然发财得势。
 暴发户 (比喻突然发财致富或得势的人或人家)
 nhà mới phất; kẻ mới phất
 2. bạo phát; dữ dội; bùng nổ dữ dội。突然发作。
 山洪暴发
 cơn lũ dữ dội tràn về
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:46