请输入您要查询的越南语单词:
单词
暴发
释义
暴发
[bàofā]
1. phất nhanh; phát tài; phất; thăng chức đột ngột (thường hàm nghĩa xấu)。突然发财得势。
暴发户 (比喻突然发财致富或得势的人或人家)
nhà mới phất; kẻ mới phất
2. bạo phát; dữ dội; bùng nổ dữ dội。突然发作。
山洪暴发
cơn lũ dữ dội tràn về
随便看
旋转乾坤
旋转体
旋里
旋风
旋风装
旌
旌旗
旌表
旎
族
族产
族亲
族人
族尊
族望
族权
族田
族类
族规
族谱
族长
旐
旒
旖
旗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:31:19