请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暴力
释义 暴力
[bàolì]
 1. bạo lực; vũ lực; sức mạnh; quyền lực。强制的力量;武力。
 2. cưỡng chế; bạo quyền; sức mạnh của nhà nước dùng để cưỡng chế; bạo lực cách mạng; cưỡng bức。特指国家的强制力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:37