请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风致
释义 风致
[fēngzhì]
 1. thanh tao; đẹp đẽ hấp dẫn。美好的容貌和举止。
 风致翩翩
 nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.
 2. thú vị; hứng thú; hài hước; hớm hỉnh。风味;风趣。
 别有风致
 có một ý thú khác biệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:47:05