请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风色
释义 风色
[fēngsè]
 1. tình hình gió; hướng gió。刮风的情况。
 风色突然变了,由南往北刮,而且风势渐渐大起来了。
 hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.
 2. tình thế; tình hình。比喻情势。
 看风色
 xem tình thế
 风色不对
 tình thế không ổn; tình thế không sáng sủa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:16:19