释义 |
风色 | | | | | [fēngsè] | | | 1. tình hình gió; hướng gió。刮风的情况。 | | | 风色突然变了,由南往北刮,而且风势渐渐大起来了。 | | hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn. | | | 2. tình thế; tình hình。比喻情势。 | | | 看风色 | | xem tình thế | | | 风色不对 | | tình thế không ổn; tình thế không sáng sủa. |
|