请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (掃)
[sǎo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 7
Hán Việt: TẢO
 1. quét。用笤帚、扫帚除去尘土、垃圾等。
 扫雪。
 quét tuyết.
 把床扫一扫。
 phủi giường; quét dọn giường.
 2. loại bỏ; huỷ bỏ; tiêu diệt。除去;消灭。
 扫雷。
 quét mìn; gỡ mìn.
 扫盲。
 xoá mù chữ.
 3. lướt nhanh; lia nhanh; lướt qua。很快地左右移动。
 扫射。
 bắn quét.
 眼光向人群一扫。
 đưa mắt lướt nhìn đám người một lượt.
 4. quét gom lại。归拢在一起。
 扫数。
 toàn bộ số lượng.
 Ghi chú: 另见sào
Từ ghép:
 扫边 ; 扫除 ; 扫荡 ; 扫地 ; 扫地出门 ; 扫房 ; 扫雷 ; 扫盲 ; 扫描 ; 扫灭 ; 扫墓 ; 扫平 ; 扫射 ; 扫视 ; 扫数 ; 扫榻 ; 扫听 ; 扫尾 ; 扫兴
Từ phồn thể: (掃)
[sào]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TÁO
 quét。义同'扫'(sǎo),用于'扫帚'。
 Ghi chú: 另见sǎo。
Từ ghép:
 扫帚 ; 扫帚菜 ; 扫帚星
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:57:23