请输入您要查询的越南语单词:
单词
窠臼
释义
窠臼
[kējiù]
书
cách cũ; khuôn mẫu cũ; mẫu sẵn; mẫu rập khuôn; rập khuôn。现成格式;老套子(多指文章或其他艺术品)。
不落窠臼。
không rơi vào khuôn mẫu cũ.
摆脱前人的窠臼,独创一格。
thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
随便看
流行
流行歌曲
流行病
流行色
流言
流质
流转
流连
流通
流逝
流速
流量
流金铄石
流露
流风
流食
浃
浅
浅儿
浅子
浅学
浅尝
浅成岩
浅易
浅显
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:33