请输入您要查询的越南语单词:
单词
行家
释义
行家
[háng·jia]
1. người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề。内行人。
老行家
tay nghề điêu luyện; lâu năm trong nghề
2. giỏi nghề; thạo nghề; lành nghề (dùng trong câu khẳng định)。在行(用于肯定式) 。
老行家
nghề trồng cây ông giỏi thật đấy!
随便看
鬼祟
鬼笔
鬼胎
鬼脸
鬼蜮
鬼蜮伎俩
鬼话
鬼谷子
鬼迷心窍
鬼门关
鬼雄
鬼风疙瘩
鬼鬼祟祟
鬼魂
鬼魅
鬼魔
鬼魔三道
鬼黠
魁
魁伟
魁元
魁岸
魁星
魁梧
魁首
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:19:31