请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 行家
释义 行家
[háng·jia]
 1. người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề。内行人。
 老行家
 tay nghề điêu luyện; lâu năm trong nghề
 2. giỏi nghề; thạo nghề; lành nghề (dùng trong câu khẳng định)。在行(用于肯定式) 。
 老行家
 nghề trồng cây ông giỏi thật đấy!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:29:44