请输入您要查询的越南语单词:
单词
栝
释义
栝
[guā]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: QUÁT
1. cây cối (nói trong sách cổ)。古书上指桧树。
2. đuôi mũi tên (chỗ đặt vào dây cung)。箭末扣弦处。
Ghi chú: 另见kụ
Từ ghép:
栝楼
[kuò]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: QUÁT
dụng cụ nắn gỗ cho thẳng。挺括。
随便看
谷米
谷类作物
谷粒
谷芽
谷草
谷都
谷雨
谷风
谿
谿刻
谿卡
谿壑
豁
豁亮
豁免
豁免权
豁出
豁出去
豁口
豁嘴
豁子
豁朗
豁然
豁然开朗
豁荡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:56:14