请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一下
释义 一下
[yīxià]
 1. một tý; thử xem; một cái。用在动词后面,表示做一次或试着做。也说一下子。
 看一下儿。
 xem thử
 打听一下
 nghe ngóng thử xem; dò hỏi thử
 研究一下
 nghiên cứu xem
 2. bỗng chốc; thoáng cái。表示短暂的时间。
 灯一下儿又亮了。
 đèn thoáng chốc đã sáng lên
 这天气,一下冷,一下热。
 thời tiết này lúc lạnh lúc nóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:48:34