请输入您要查询的越南语单词:
单词
一下
释义
一下
[yīxià]
1. một tý; thử xem; một cái。用在动词后面,表示做一次或试着做。也说一下子。
看一下儿。
xem thử
打听一下
nghe ngóng thử xem; dò hỏi thử
研究一下
nghiên cứu xem
2. bỗng chốc; thoáng cái。表示短暂的时间。
灯一下儿又亮了。
đèn thoáng chốc đã sáng lên
这天气,一下冷,一下热。
thời tiết này lúc lạnh lúc nóng.
随便看
烤箱
烤肉
烤蓝
烤鸭
烤麸
烦
烦乱
烦人
烦冗
烦劳
烦厌
烦嚣
烦心
烦忧
烦恼
烦愁
烦扰
烦文
烦杂
烦琐
烦琐哲学
烦腻
烦言
烦请
烦躁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:28:00