请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花项
释义 花项
[huāxiàng]
 khoản chi tiêu; việc cần tiêu; việc tiêu pha。花钱的项目。
 没有什么花项,要不了这么多的钱。
 không có khoản chi tiêu nào, không cần nhiều tiền vậy đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:06