请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wāi]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 9
Hán Việt: OAI
 1. nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả。不正,斜。
 这堵墙歪 了。
 bức tường này nghiêng rồi.
 2. không chính đáng; không đứng đắn。不正当的,不正派的。
 歪 风邪气。
 bầu không khí không lành mạnh.
Từ ghép:
 歪缠 ; 歪打正着 ; 歪门邪道 ; 歪曲 ; 歪歪扭扭 ; 歪斜
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:22:46