请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心尖
释义 心尖
[xīnjiān]
 1. đầu quả tim; chóp, đỉnh quả tim (phần nhọn của quả tim)。心脏的尖端。
 2. đáy lòng; trong lòng。内心深处;心头。
 3. người yêu quý nhất (thường chỉ con cái)。 (心尖儿)称最喜爱的人(多指儿女)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 19:12:14