请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 补苗
释义 补苗
[bǔmiáo]
 trồng dặm; cấy dặm; cấy bù (sau khi mạ non mọc lên, khi thấy có luống bị thiếu mạ, bèn bù cho đủ mạ bằng cách trồng bù thêm hoặc dời mạ cho đều)。农作物幼苗出土后,发现有缺苗断垄现象时,用移苗或补种的方法把苗补全。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:08:25