请输入您要查询的越南语单词:
单词
禁锢
释义
禁锢
[jìngù]
1. cấm tham chính; cấm người khác làm quan hay hoạt động chính trị (thời phong kiến)。封建时代统治集团禁止异己的人做官或不许他们参加政治活动。
2. cầm cố; giam cầm; cầm tù; giam giữ; tống giam; bỏ tù。关押;监禁。
3. trói buộc; cưỡng bức。束缚;强力限制。
随便看
王室
王宫
王小波李顺起义
王府
王族
王朝
王母娘娘
王水
王法
王浆
王爷
王牌
王道
王铜
王霸
玍
玍古
玍子
玎
玎玲
玎珰
玏
玑
玓
玕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:07:38