请输入您要查询的越南语单词:
单词
禁锢
释义
禁锢
[jìngù]
1. cấm tham chính; cấm người khác làm quan hay hoạt động chính trị (thời phong kiến)。封建时代统治集团禁止异己的人做官或不许他们参加政治活动。
2. cầm cố; giam cầm; cầm tù; giam giữ; tống giam; bỏ tù。关押;监禁。
3. trói buộc; cưỡng bức。束缚;强力限制。
随便看
紫花
紫苏
紫茉莉
紫荆
紫草
紫药水
紫菀
紫菜
紫葳
紫薇
紫藤
紫貂
紫赯
紫金山
紫铜
紬
紬绎
累
累世
累卵
累及
累年
累次
累死
累犯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:37:31