请输入您要查询的越南语单词:
单词
翁
释义
翁
[wēng]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 10
Hán Việt: ÔNG
1. ông già; ông cụ。年老的男子;老头儿。
渔翁
ngư ông; ông chài; ông già đánh cá.
2. bố chồng。丈夫的父亲。
翁姑(公公和婆婆)
bố mẹ chồng
3. cha。父亲。
4. bố vợ。妻子的父亲。
翁婿(岳父和女婿)
bố vợ và con rể
5. họ Ông。姓。
随便看
撸
撸子
撺
撺弄
撺掇
撼
撼动
撼天动地
撼树蚍蜉
撽
擀
擀毡
擀面杖
擂
擂台
擅
擅场
擅自
擅长
操
操之过急
操作
操作台
操作规程
操典
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:06:05