请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翎子
释义 翎子
[líng·zi]
 1. lông công (cài trên mũ của quan lại đời Thanh thời xưa)。清代官吏礼帽上装饰的表示品级的翎毛。
 2. lông đuôi trĩ cài trên mũ (các võ tướng trên sân khấu hát tuồng)。戏曲中武将帽子上所插的雉尾。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:03