请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 澄清
释义 澄清
[chéngqīng]
 1. trong veo; trong vắt。清亮。
 湖水碧绿澄清。
 nước hồ trong veo xanh biếc.
 2. dẹp yên; thanh lọc。肃清(混乱局面)。
 3. làm sáng tỏ。弄清楚(认识、问题等)。
[dèngqīng]
 lắng trong; lắng sạch; lóng。使杂质沉淀,液体变清。
 这水太浑,澄清之后才能用。
 nước này đục quá, sau khi lắng trong mới dùng được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:48:49