请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 形声
释义 形声
[xíngshēng]
 hình thanh (một trong sáu phép tạo chữ Hán, chữ do hai phần hình và thanh ghép thành, phần hình có liên quan đến nghĩa chữ, phần thanh liên quan đến âm đọc của chữ)。六书之一。形声是说字由'形'和'声'两部分合成,形旁和全字的意 义有关,声旁和全字的读音有关。如由形旁'氵(水)'和声旁'工、可'分别合成'江、河'。形声字占汉字总 数的百分之八十以上。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:46:32