请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiān]
Bộ: 钅- Kim
Số nét: 11
Hán Việt: TIÊM
 1. sắc; nhọn; bén。锋利。
 2. thuổng; mai (dụng cụ nông nghiệp)。锸,一种农具。
 3. (dụng cụ bắt cá)。捕鱼具。
 4. vũ khí sắc bén; công cụ sắc bén。利器。
 5. họ Tiêm。姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:09:07