释义 |
铫 | | | | | Từ phồn thể: (銚) | | [diào] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 14 | | Hán Việt: ĐIỆU | | | cái siêu; cái ấm; siêu; ấm。(铫儿)铫子。 | | | 药铫儿。 | | siêu sắc thuốc; siêu thuốc | | | 沙铫儿。 | | siêu đất | | Từ ghép: | | | 铫子 | | [yáo] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: DIÊU | | | 1. cuốc diêu (một loại cuốc to thời xưa)。古代的一种大锄。 | | | 2. họ Diêu (Diêu Kỳ, tên người thời Đông Hán)。姓。铫期,东汉人。 |
|