释义 |
吁 | | | | | Từ phồn thể: (籲) | | [xū] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 6 | | Hán Việt: HU | | 动 | | | 1. than thở; thở dài。叹气。 | | | 长吁短叹。 | | thở ngắn than dài | | 叹 | | | 2. ô (thán từ tỏ ý kinh ngạc)。表示惊异。 | | Từ ghép: | | | 吁吁 | | [yū] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: HU | | | xuỵt (từ tượng thanh, tiếng la mắng súc vật)。象声词,吆喝牲口的声音。 | | Từ phồn thể: (籲) | | [yù] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: DỤ | | | kêu la; kêu xin。为某种要求而呼喊。 | | | 吁请 | | kêu xin; lên tiếng mời | | | 吁求 | | lên tiếng yêu cầu | | | 呼吁 | | kêu gọi; hô hào | | Từ ghép: | | | 吁请 ; 吁求 |
|