请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (籲)
[xū]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: HU
 1. than thở; thở dài。叹气。
 长吁短叹。
 thở ngắn than dài
 2. ô (thán từ tỏ ý kinh ngạc)。表示惊异。
Từ ghép:
 吁吁
[yū]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HU
 xuỵt (từ tượng thanh, tiếng la mắng súc vật)。象声词,吆喝牲口的声音。
Từ phồn thể: (籲)
[yù]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: DỤ
 kêu la; kêu xin。为某种要求而呼喊。
 吁请
 kêu xin; lên tiếng mời
 吁求
 lên tiếng yêu cầu
 呼吁
 kêu gọi; hô hào
Từ ghép:
 吁请 ; 吁求
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:25:19