请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 叽咕
释义 叽咕
[jī·gu]
 thầm thì; thì thầm; nói nhỏ; xì xào; thì thà thì thầm。小声说话。
 他们两个叽叽咕咕,不知在说什么。
 hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 16:43:48