请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (錚)
[zhēng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: TRANH
 loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng)。铮鏦。
Từ ghép:
 铮鏦 ; 铮铮
[zhèng]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: TRANH
 sáng bóng; sáng loáng (bề mặt đồ vật)。(器物表面)光亮耀眼。
 玻璃擦得铮亮。
 kính được lau sáng bóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:34:41