释义 |
铮 | | | | | Từ phồn thể: (錚) | | [zhēng] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 16 | | Hán Việt: TRANH | | | loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng)。铮鏦。 | | Từ ghép: | | | 铮鏦 ; 铮铮 | | [zhèng] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: TRANH | | 方 | | | sáng bóng; sáng loáng (bề mặt đồ vật)。(器物表面)光亮耀眼。 | | | 玻璃擦得铮亮。 | | kính được lau sáng bóng. |
|