| | | |
| [yībù] |
| | 1. như đã... thì không (đặt trước hai động từ biểu thị quả quyết)。分别用在两个动作前面,表示动作或情况一经发生就不改变。 |
| | 一定不易。 |
| đã định thì không thay đổi |
| | 一去不返。 |
| một đi không trở lại; đã đi thì không trở lại. |
| | 2. một... cũng không (đặt trước danh từ và một động từ biểu thị sự cường điệu hoặc khoa trương)。分别用在一个名词和一个动词前面,表示强调或夸张。 |
| | 一言不发 |
| không nói một lời; nín thinh. |
| | 一字不漏 |
| một chữ cũng không sót |
| | 一钱不值 |
| không đáng một xu |
| | 一毛不拔 |
| vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng. |