请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一...不...
释义 一...不...
[yībù]
 1. như đã... thì không (đặt trước hai động từ biểu thị quả quyết)。分别用在两个动作前面,表示动作或情况一经发生就不改变。
 一定不易。
 đã định thì không thay đổi
 一去不返。
 một đi không trở lại; đã đi thì không trở lại.
 2. một... cũng không (đặt trước danh từ và một động từ biểu thị sự cường điệu hoặc khoa trương)。分别用在一个名词和一个动词前面,表示强调或夸张。
 一言不发
 không nói một lời; nín thinh.
 一字不漏
 một chữ cũng không sót
 一钱不值
 không đáng một xu
 一毛不拔
 vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:19:13