请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諭)
[yù]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: DỤ
 nói; căn dặn; báo (thường chỉ cấp trên nói với cấp dưới.)。告诉;吩咐(用于上级对下级或长辈对晚辈)。
 谕知
 nói cho biết
 面谕
 dặn dò trước mặt
 手谕
 ra hiệu cho biết bằng tay
 上谕(旧时称皇帝的命令)。
 mệnh lệnh của vua
Từ ghép:
 谕旨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:48:27