释义 |
谕 | | | | | Từ phồn thể: (諭) | | [yù] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 16 | | Hán Việt: DỤ | | | nói; căn dặn; báo (thường chỉ cấp trên nói với cấp dưới.)。告诉;吩咐(用于上级对下级或长辈对晚辈)。 | | | 谕知 | | nói cho biết | | | 面谕 | | dặn dò trước mặt | | | 手谕 | | ra hiệu cho biết bằng tay | | | 上谕(旧时称皇帝的命令)。 | | mệnh lệnh của vua | | Từ ghép: | | | 谕旨 |
|