请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諳)
[ān]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: AM
 am hiểu; thạo; thông thạo; thuần thục; rành。熟悉。
 不谙 水性
 không thông thạo sông nước
 素谙 针灸之术
 vốn thạo nghề châm cứu
Từ ghép:
 谙练
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 10:17:30