请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuī]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: THÔI, TỒI
 bẻ gãy; phá vỡ; phá hoại; làm đứt; cắt; ngắt; làm gián đoạn。折断;破坏。
 摧 折。
 bẻ gãy.
 摧 毁。
 phá huỷ; phá tan.
 无坚不摧 。
 không có gì kiên cố mà không phá vỡ nổi.
Từ ghép:
 摧残 ; 摧毁 ; 摧枯拉朽 ; 摧折
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 22:52:39