请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瘪三
释义 瘪三
[biēsān]
 ma-cà-bông; dân lang thang; bụi đời (người Thượng Hải gọi dân lang thang trong thành phố không có công ăn việc làm đàng hoàng phải xin xỏ hoặc trộm cắp để sống là ma-cà-bông. Những tên này thường rất gầy ốm)。上海人称城市中无正当职业而以乞讨或偷窃为生的游民为瘪三,他们通常是极瘦的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:13:35