请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彩陶文化
释义 彩陶文化
[cǎitáowénhuà]
 nền văn hoá gốm màu; văn hoá Ngưỡng Thiều (là nền văn hoá thời đồ đá mới ở lưu vực sông Hoàng hà Trung quốc, vì phát hiện sớm nhất ở thôn Ngưỡng Thiều sông Thằng ở Hà Nam nên có tên này. Trong số di vật thường có đồ dùng bằng gốm có hoa văn màu, nên còn gọi là nền văn hoá gốm màu)。见(仰韶文化)。中国黄河流域新石器时代的一种文化,因最 早发现于河南渑池仰韶村而得名。遗物中常有带彩色花纹的陶器,所以也曾称为彩陶文化。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:11