请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彩饰
释义 彩饰
[cǎishì]
 trang sức màu; trang trí màu。彩色的装饰。
 因年久失修,梁柱上的彩饰已经剥落。
 do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:16:01