请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白丁
释义 白丁
[báidīng]
 dân thường; bạch đinh; dân đen (chỉ thứ dân trong xã hội phong kiến)。封建社会里指没有功名的人。
 谈笑有鸿儒,往来无白丁。
 chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:21:30