请输入您要查询的越南语单词:
单词
白丁
释义
白丁
[báidīng]
dân thường; bạch đinh; dân đen (chỉ thứ dân trong xã hội phong kiến)。封建社会里指没有功名的人。
谈笑有鸿儒,往来无白丁。
chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
随便看
出来拔萃
出格
出榜
出殡
出毛病
出气
出气筒
出水
出水芙蓉
出汗
出没
出洋
出洋相
出活
出海
出港
出游
出溜
出漏子
出演
出点子
出版
出版物
出版社
出版者
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:21:30