请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白不呲咧
释义 白不呲咧
[bái·bucīliē]
 phai màu; bạc phếch; nhạt phèo; thôi màu; bạc màu; nhạt; lạt。(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄。
 蓝衣服洗得有些白不呲咧的,应该染一染了
 bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
 菜里酱油放少了,白不呲咧的。
 món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:54:55